Khu VựC 1: Triq Ġużè Ellul Mercer
Đây là danh sách của Triq Ġużè Ellul Mercer , nhấp vào tiêu đề để duyệt thông tin chi tiết.
VCT 2134, Triq Ġużè Ellul Mercer, Rabat, Rabat (Għawdex), Għawdex: VCT 2134
Tiêu đề :VCT 2134, Triq Ġużè Ellul Mercer, Rabat, Rabat (Għawdex), Għawdex
Khu VựC 1 :Triq Ġużè Ellul Mercer
Thành Phố :Rabat
Khu 2 :Rabat (Għawdex)
Khu 1 :Għawdex
Quốc Gia :Malta
Mã Bưu :VCT 2134
VCT 2135, Triq Ġużè Ellul Mercer, Rabat, Rabat (Għawdex), Għawdex: VCT 2135
Tiêu đề :VCT 2135, Triq Ġużè Ellul Mercer, Rabat, Rabat (Għawdex), Għawdex
Khu VựC 1 :Triq Ġużè Ellul Mercer
Thành Phố :Rabat
Khu 2 :Rabat (Għawdex)
Khu 1 :Għawdex
Quốc Gia :Malta
Mã Bưu :VCT 2135
VCT 2136, Triq Ġużè Ellul Mercer, Rabat, Rabat (Għawdex), Għawdex: VCT 2136
Tiêu đề :VCT 2136, Triq Ġużè Ellul Mercer, Rabat, Rabat (Għawdex), Għawdex
Khu VựC 1 :Triq Ġużè Ellul Mercer
Thành Phố :Rabat
Khu 2 :Rabat (Għawdex)
Khu 1 :Għawdex
Quốc Gia :Malta
Mã Bưu :VCT 2136
VCT 2137, Triq Ġużè Ellul Mercer, Rabat, Rabat (Għawdex), Għawdex: VCT 2137
Tiêu đề :VCT 2137, Triq Ġużè Ellul Mercer, Rabat, Rabat (Għawdex), Għawdex
Khu VựC 1 :Triq Ġużè Ellul Mercer
Thành Phố :Rabat
Khu 2 :Rabat (Għawdex)
Khu 1 :Għawdex
Quốc Gia :Malta
Mã Bưu :VCT 2137
DGL 1110, Triq Ġużè Ellul Mercer, Dingli, Dingli, Malta: DGL 1110
Tiêu đề :DGL 1110, Triq Ġużè Ellul Mercer, Dingli, Dingli, Malta
Khu VựC 1 :Triq Ġużè Ellul Mercer
Thành Phố :Dingli
Khu 2 :Dingli
Khu 1 :Malta
Quốc Gia :Malta
Mã Bưu :DGL 1110
DGL 1111, Triq Ġużè Ellul Mercer, Dingli, Dingli, Malta: DGL 1111
Tiêu đề :DGL 1111, Triq Ġużè Ellul Mercer, Dingli, Dingli, Malta
Khu VựC 1 :Triq Ġużè Ellul Mercer
Thành Phố :Dingli
Khu 2 :Dingli
Khu 1 :Malta
Quốc Gia :Malta
Mã Bưu :DGL 1111
DGL 1112, Triq Ġużè Ellul Mercer, Dingli, Dingli, Malta: DGL 1112
Tiêu đề :DGL 1112, Triq Ġużè Ellul Mercer, Dingli, Dingli, Malta
Khu VựC 1 :Triq Ġużè Ellul Mercer
Thành Phố :Dingli
Khu 2 :Dingli
Khu 1 :Malta
Quốc Gia :Malta
Mã Bưu :DGL 1112
DGL 1113, Triq Ġużè Ellul Mercer, Dingli, Dingli, Malta: DGL 1113
Tiêu đề :DGL 1113, Triq Ġużè Ellul Mercer, Dingli, Dingli, Malta
Khu VựC 1 :Triq Ġużè Ellul Mercer
Thành Phố :Dingli
Khu 2 :Dingli
Khu 1 :Malta
Quốc Gia :Malta
Mã Bưu :DGL 1113
DGL 1115, Triq Ġużè Ellul Mercer, Dingli, Dingli, Malta: DGL 1115
Tiêu đề :DGL 1115, Triq Ġużè Ellul Mercer, Dingli, Dingli, Malta
Khu VựC 1 :Triq Ġużè Ellul Mercer
Thành Phố :Dingli
Khu 2 :Dingli
Khu 1 :Malta
Quốc Gia :Malta
Mã Bưu :DGL 1115
DGL 1116, Triq Ġużè Ellul Mercer, Dingli, Dingli, Malta: DGL 1116
Tiêu đề :DGL 1116, Triq Ġużè Ellul Mercer, Dingli, Dingli, Malta
Khu VựC 1 :Triq Ġużè Ellul Mercer
Thành Phố :Dingli
Khu 2 :Dingli
Khu 1 :Malta
Quốc Gia :Malta
Mã Bưu :DGL 1116
- Afrikaans
- Shqip
- العربية
- Հայերեն
- azərbaycan
- Български
- Català
- 简体中文
- 繁體中文
- Hrvatski
- Čeština
- Dansk
- Nederlands
- English
- Esperanto
- Eesti
- Filipino
- Suomi
- Français
- Galego
- Georgian
- Deutsch
- Ελληνικά
- Magyar
- Íslenska
- Gaeilge
- Italiano
- 日本語
- 한국어
- Latviešu
- Lietuvių
- Македонски
- Bahasa Melayu
- Malti
- فارسی
- Polski
- Portuguese, International
- Română
- Русский
- Српски
- Slovenčina
- Slovenščina
- Español
- Kiswahili
- Svenska
- ภาษาไทย
- Türkçe
- Українська
- Tiếng Việt
- Cymraeg