Thành Phố: Xghajra
Đây là danh sách của Xghajra , nhấp vào tiêu đề để duyệt thông tin chi tiết.
XJR 1833, Sqaq San Lawrenz, Xghajra, Xgħajra, Malta: XJR 1833
Tiêu đề :XJR 1833, Sqaq San Lawrenz, Xghajra, Xgħajra, Malta
Khu VựC 1 :Sqaq San Lawrenz
Thành Phố :Xghajra
Khu 2 :Xgħajra
Khu 1 :Malta
Quốc Gia :Malta
Mã Bưu :XJR 1833
XJR 1861, Sqaq Ta' Alessi, Xghajra, Xgħajra, Malta: XJR 1861
Tiêu đề :XJR 1861, Sqaq Ta' Alessi, Xghajra, Xgħajra, Malta
Khu VựC 1 :Sqaq Ta' Alessi
Thành Phố :Xghajra
Khu 2 :Xgħajra
Khu 1 :Malta
Quốc Gia :Malta
Mã Bưu :XJR 1861
XJR 1865, Sqaq Ta' Alessi, Xghajra, Xgħajra, Malta: XJR 1865
Tiêu đề :XJR 1865, Sqaq Ta' Alessi, Xghajra, Xgħajra, Malta
Khu VựC 1 :Sqaq Ta' Alessi
Thành Phố :Xghajra
Khu 2 :Xgħajra
Khu 1 :Malta
Quốc Gia :Malta
Mã Bưu :XJR 1865
XJR 2302, Triq San Leonardu, Xghajra, Xgħajra, Malta: XJR 2302
Tiêu đề :XJR 2302, Triq San Leonardu, Xghajra, Xgħajra, Malta
Khu VựC 1 :Triq San Leonardu
Thành Phố :Xghajra
Khu 2 :Xgħajra
Khu 1 :Malta
Quốc Gia :Malta
Mã Bưu :XJR 2302
XJR 2304, Triq San Leonardu, Xghajra, Xgħajra, Malta: XJR 2304
Tiêu đề :XJR 2304, Triq San Leonardu, Xghajra, Xgħajra, Malta
Khu VựC 1 :Triq San Leonardu
Thành Phố :Xghajra
Khu 2 :Xgħajra
Khu 1 :Malta
Quốc Gia :Malta
Mã Bưu :XJR 2304
XJR 2306, Triq San Leonardu, Xghajra, Xgħajra, Malta: XJR 2306
Tiêu đề :XJR 2306, Triq San Leonardu, Xghajra, Xgħajra, Malta
Khu VựC 1 :Triq San Leonardu
Thành Phố :Xghajra
Khu 2 :Xgħajra
Khu 1 :Malta
Quốc Gia :Malta
Mã Bưu :XJR 2306
- Afrikaans
- Shqip
- العربية
- Հայերեն
- azərbaycan
- Български
- Català
- 简体中文
- 繁體中文
- Hrvatski
- Čeština
- Dansk
- Nederlands
- English
- Esperanto
- Eesti
- Filipino
- Suomi
- Français
- Galego
- Georgian
- Deutsch
- Ελληνικά
- Magyar
- Íslenska
- Gaeilge
- Italiano
- 日本語
- 한국어
- Latviešu
- Lietuvių
- Македонски
- Bahasa Melayu
- Malti
- فارسی
- Polski
- Portuguese, International
- Română
- Русский
- Српски
- Slovenčina
- Slovenščina
- Español
- Kiswahili
- Svenska
- ภาษาไทย
- Türkçe
- Українська
- Tiếng Việt
- Cymraeg