Khu VựC 1: Trejqet Nicholas Monsarrat
Đây là danh sách của Trejqet Nicholas Monsarrat , nhấp vào tiêu đề để duyệt thông tin chi tiết.
NXR 2371, Trejqet Nicholas Monsarrat, San Pawl tat-Tarġa, Naxxar, Malta: NXR 2371
Tiêu đề :NXR 2371, Trejqet Nicholas Monsarrat, San Pawl tat-Tarġa, Naxxar, Malta
Khu VựC 1 :Trejqet Nicholas Monsarrat
Thành Phố :San Pawl tat-Tarġa
Khu 2 :Naxxar
Khu 1 :Malta
Quốc Gia :Malta
Mã Bưu :NXR 2371
NXR 2372, Trejqet Nicholas Monsarrat, San Pawl tat-Tarġa, Naxxar, Malta: NXR 2372
Tiêu đề :NXR 2372, Trejqet Nicholas Monsarrat, San Pawl tat-Tarġa, Naxxar, Malta
Khu VựC 1 :Trejqet Nicholas Monsarrat
Thành Phố :San Pawl tat-Tarġa
Khu 2 :Naxxar
Khu 1 :Malta
Quốc Gia :Malta
Mã Bưu :NXR 2372
NXR 2373, Trejqet Nicholas Monsarrat, San Pawl tat-Tarġa, Naxxar, Malta: NXR 2373
Tiêu đề :NXR 2373, Trejqet Nicholas Monsarrat, San Pawl tat-Tarġa, Naxxar, Malta
Khu VựC 1 :Trejqet Nicholas Monsarrat
Thành Phố :San Pawl tat-Tarġa
Khu 2 :Naxxar
Khu 1 :Malta
Quốc Gia :Malta
Mã Bưu :NXR 2373
- Afrikaans
- Shqip
- العربية
- Հայերեն
- azərbaycan
- Български
- Català
- 简体中文
- 繁體中文
- Hrvatski
- Čeština
- Dansk
- Nederlands
- English
- Esperanto
- Eesti
- Filipino
- Suomi
- Français
- Galego
- Georgian
- Deutsch
- Ελληνικά
- Magyar
- Íslenska
- Gaeilge
- Italiano
- 日本語
- 한국어
- Latviešu
- Lietuvių
- Македонски
- Bahasa Melayu
- Malti
- فارسی
- Polski
- Portuguese, International
- Română
- Русский
- Српски
- Slovenčina
- Slovenščina
- Español
- Kiswahili
- Svenska
- ภาษาไทย
- Türkçe
- Українська
- Tiếng Việt
- Cymraeg