Khu VựC 1: Sqaq Tal-Baggi
Đây là danh sách của Sqaq Tal-Baggi , nhấp vào tiêu đề để duyệt thông tin chi tiết.
ZTN 2740, Sqaq Tal-Baggi, Żejtun, Żejtun, Malta: ZTN 2740
Tiêu đề :ZTN 2740, Sqaq Tal-Baggi, Żejtun, Żejtun, Malta
Khu VựC 1 :Sqaq Tal-Baggi
Thành Phố :Żejtun
Khu 2 :Żejtun
Khu 1 :Malta
Quốc Gia :Malta
Mã Bưu :ZTN 2740
ZTN 2741, Sqaq Tal-Baggi, Żejtun, Żejtun, Malta: ZTN 2741
Tiêu đề :ZTN 2741, Sqaq Tal-Baggi, Żejtun, Żejtun, Malta
Khu VựC 1 :Sqaq Tal-Baggi
Thành Phố :Żejtun
Khu 2 :Żejtun
Khu 1 :Malta
Quốc Gia :Malta
Mã Bưu :ZTN 2741
ZTN 2742, Sqaq Tal-Baggi, Żejtun, Żejtun, Malta: ZTN 2742
Tiêu đề :ZTN 2742, Sqaq Tal-Baggi, Żejtun, Żejtun, Malta
Khu VựC 1 :Sqaq Tal-Baggi
Thành Phố :Żejtun
Khu 2 :Żejtun
Khu 1 :Malta
Quốc Gia :Malta
Mã Bưu :ZTN 2742
ZTN 2744, Sqaq Tal-Baggi, Żejtun, Żejtun, Malta: ZTN 2744
Tiêu đề :ZTN 2744, Sqaq Tal-Baggi, Żejtun, Żejtun, Malta
Khu VựC 1 :Sqaq Tal-Baggi
Thành Phố :Żejtun
Khu 2 :Żejtun
Khu 1 :Malta
Quốc Gia :Malta
Mã Bưu :ZTN 2744
ZTN 2745, Sqaq Tal-Baggi, Żejtun, Żejtun, Malta: ZTN 2745
Tiêu đề :ZTN 2745, Sqaq Tal-Baggi, Żejtun, Żejtun, Malta
Khu VựC 1 :Sqaq Tal-Baggi
Thành Phố :Żejtun
Khu 2 :Żejtun
Khu 1 :Malta
Quốc Gia :Malta
Mã Bưu :ZTN 2745
- Afrikaans
- Shqip
- العربية
- Հայերեն
- azərbaycan
- Български
- Català
- 简体中文
- 繁體中文
- Hrvatski
- Čeština
- Dansk
- Nederlands
- English
- Esperanto
- Eesti
- Filipino
- Suomi
- Français
- Galego
- Georgian
- Deutsch
- Ελληνικά
- Magyar
- Íslenska
- Gaeilge
- Italiano
- 日本語
- 한국어
- Latviešu
- Lietuvių
- Македонски
- Bahasa Melayu
- Malti
- فارسی
- Polski
- Portuguese, International
- Română
- Русский
- Српски
- Slovenčina
- Slovenščina
- Español
- Kiswahili
- Svenska
- ภาษาไทย
- Türkçe
- Українська
- Tiếng Việt
- Cymraeg